THƯ MỤC CHUYÊN ĐỀ SÁCH THAM KHẢO MÔN TIẾNG ANH

Trong xu thế hội nhập và toàn cầu hóa, Tiếng Anh ngày nay đã thực sự trở thành ngôn ngữ thông dụng khắp hành tinh và là phương tiện giao tiếp giúp cho con người hiểu nhau và xích lại gần nhau hơn. Có thể nói Tiếng Anh ngày nay được coi là ngôn ngữ thứ ba, có tầm quan trọng và ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển và hội nhập với thế giới . Hiện nay, cùng với môn Toán, môn Văn và Tiếng Anh là một trong ba môn học mà Bộ Giáo dục và Đào tạo chọn là môn học bắt buộc trong chương trình sách giáo hoa hiện hành. Để có thêm tư liệu cho các  thầy, cô giáo và các em học sinh tham khảo, nhất là các em học sinh,  Thư viện đã biên soạn ra cuốn Thư mục chuyên đề “Sách tham khảo môn Tiếng Anh”. Hi vọng đây là những cuốn sách tham khảo hay và thiết thực với các thầy cô, các em học sinh trong quá trình nghiên cứu và học tập.

Cấu trúc thư mục gồm 3 phần:

– Phần I: Lời nói đầu

– Phần II: Nội dung thư mục

– Phần III: Bảng tra cứu theo tên tài liệu


1. 1600 câu trắc nghiệm tiếng Anh 10: Có đáp án/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 175tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 1600CT 2006
     Số ĐKCB: TK.4959,

2. 20 đề luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh THPT/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2007.- 147tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.7 20ĐL 2007
     Số ĐKCB: TK.0959, TK.0960, TK.0961, TK.0962, TK.0963,

3. 20 đề luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh THPT/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2007.- 147tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.7 20ĐL 2007
     Số ĐKCB: TK.0959, TK.0960, TK.0961, TK.0962, TK.0963,

5. 20 đề luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh THPT/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2007.- 147tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.7 20ĐL 2007
     Số ĐKCB: TK.0959, TK.0960, TK.0961, TK.0962, TK.0963,

6. 20 đề luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh THPT/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2007.- 147tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.7 20ĐL 2007
     Số ĐKCB: TK.0959, TK.0960, TK.0961, TK.0962, TK.0963,

7. 20 đề luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh THPT/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2007.- 147tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.7 20ĐL 2007
     Số ĐKCB: TK.0959, TK.0960, TK.0961, TK.0962, TK.0963,

9. 2000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 11: Có đáp án/ Lưu Hoàng Trí b.s..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 183tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 2000CT 2007
     Số ĐKCB: TK.1845, TK.1846, TK.1847, TK.1848, TK.1849,

11. 2000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 11: Có đáp án/ Lưu Hoàng Trí b.s..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 183tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 2000CT 2007
     Số ĐKCB: TK.1845, TK.1846, TK.1847, TK.1848, TK.1849,

12. 2000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 11: Có đáp án/ Lưu Hoàng Trí b.s..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 183tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 2000CT 2007
     Số ĐKCB: TK.1845, TK.1846, TK.1847, TK.1848, TK.1849,

14. 2000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 11: Có đáp án/ Lưu Hoàng Trí b.s..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 183tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 2000CT 2007
     Số ĐKCB: TK.1845, TK.1846, TK.1847, TK.1848, TK.1849,

16. 2000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 11: Có đáp án/ Lưu Hoàng Trí b.s..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 183tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 2000CT 2007
     Số ĐKCB: TK.1845, TK.1846, TK.1847, TK.1848, TK.1849,

17. LÊ QUANG DŨNG
    250 Bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh: Để làm bài thi trắc nghiệm (Trình độ căn bản)/ Lê Quang Dũng.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. HCM, 2006.- 488 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 428 250BÔ 2006
     Số ĐKCB: TK.1781, TK.1782, TK.1783, TK.1784,

18. LÊ QUANG DŨNG
    250 Bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh: Để làm bài thi trắc nghiệm (Trình độ căn bản)/ Lê Quang Dũng.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. HCM, 2006.- 488 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 428 250BÔ 2006
     Số ĐKCB: TK.1781, TK.1782, TK.1783, TK.1784,

19. LÊ QUANG DŨNG
    250 Bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh: Để làm bài thi trắc nghiệm (Trình độ căn bản)/ Lê Quang Dũng.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. HCM, 2006.- 488 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 428 250BÔ 2006
     Số ĐKCB: TK.1781, TK.1782, TK.1783, TK.1784,

21. LÊ QUANG DŨNG
    250 Bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh: Để làm bài thi trắc nghiệm (Trình độ căn bản)/ Lê Quang Dũng.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. HCM, 2006.- 488 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     Chỉ số phân loại: 428 250BÔ 2006
     Số ĐKCB: TK.1781, TK.1782, TK.1783, TK.1784,

22. 250 bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh: Để làm bài thi trắc nghiệm (trình độ căn bản).- Tp. Hồ Chí Minh: TP.HCM, 2006.- 488tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428.2 250BÔ 2006
     Số ĐKCB: TK.2671,

23. 30 bài luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh THPT và thí sinh thi CĐ - ĐH. T.2/ Song Phúc ch.b..- H.: Giáo dục, 2004.- 112tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 428 30BL 2004
     Số ĐKCB: TK.2246, TK.2247, TK.2248, TK.2249, TK.2250, TK.2251, TK.2252, TK.2253,

25. 30 bài luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh THPT và thí sinh thi CĐ - ĐH. T.2/ Song Phúc ch.b..- H.: Giáo dục, 2004.- 112tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 428 30BL 2004
     Số ĐKCB: TK.2246, TK.2247, TK.2248, TK.2249, TK.2250, TK.2251, TK.2252, TK.2253,

26. 30 bài luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh THPT và thí sinh thi CĐ - ĐH. T.2/ Song Phúc ch.b..- H.: Giáo dục, 2004.- 112tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 428 30BL 2004
     Số ĐKCB: TK.2246, TK.2247, TK.2248, TK.2249, TK.2250, TK.2251, TK.2252, TK.2253,

30. 30 bài luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh THPT và thí sinh thi CĐ - ĐH. T.2/ Song Phúc ch.b..- H.: Giáo dục, 2004.- 112tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 428 30BL 2004
     Số ĐKCB: TK.2246, TK.2247, TK.2248, TK.2249, TK.2250, TK.2251, TK.2252, TK.2253,

32. 30 bài luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh THPT và thí sinh thi CĐ - ĐH. T.2/ Song Phúc ch.b..- H.: Giáo dục, 2004.- 112tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 428 30BL 2004
     Số ĐKCB: TK.2246, TK.2247, TK.2248, TK.2249, TK.2250, TK.2251, TK.2252, TK.2253,

35. 30 bài luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh THPT và thí sinh thi CĐ - ĐH. T.2/ Song Phúc ch.b..- H.: Giáo dục, 2004.- 112tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 428 30BL 2004
     Số ĐKCB: TK.2246, TK.2247, TK.2248, TK.2249, TK.2250, TK.2251, TK.2252, TK.2253,

37. 30 bài luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh THPT và thí sinh thi CĐ - ĐH. T.2/ Song Phúc ch.b..- H.: Giáo dục, 2004.- 112tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 428 30BL 2004
     Số ĐKCB: TK.2246, TK.2247, TK.2248, TK.2249, TK.2250, TK.2251, TK.2252, TK.2253,

40. VĨNH BÁ
    30 đề thi trắc nghiệm tiếng anh.- H.: Giáo dục, 2006.- 279tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 4N 30ĐT 2006
     Số ĐKCB: TK.2809, TK.2810, TK.2811, TK.2812, TK.2813,

42. VĨNH BÁ
    30 đề thi trắc nghiệm tiếng anh.- H.: Giáo dục, 2006.- 279tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 4N 30ĐT 2006
     Số ĐKCB: TK.2809, TK.2810, TK.2811, TK.2812, TK.2813,

43. VĨNH BÁ
    30 đề thi trắc nghiệm tiếng anh.- H.: Giáo dục, 2006.- 279tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 4N 30ĐT 2006
     Số ĐKCB: TK.2809, TK.2810, TK.2811, TK.2812, TK.2813,

45. VĨNH BÁ
    30 đề thi trắc nghiệm tiếng anh.- H.: Giáo dục, 2006.- 279tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 4N 30ĐT 2006
     Số ĐKCB: TK.2809, TK.2810, TK.2811, TK.2812, TK.2813,

46. VĨNH BÁ
    30 đề thi trắc nghiệm tiếng anh.- H.: Giáo dục, 2006.- 279tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 4N 30ĐT 2006
     Số ĐKCB: TK.2809, TK.2810, TK.2811, TK.2812, TK.2813,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học47. CÁI NGỌC DUY ANH
    35 bộ đề tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia năm 2016.../ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Đại học Quốc gia, 2015.- 324tr: bảng; 24cm.
     Thư mục: tr. 323
     ISBN: 9786046237075
     Chỉ số phân loại: 428.0076 35BĐ 2015
     Số ĐKCB: TK.5166, TK.5167, TK.5168, TK.5169, TK.5170, TK.5171, TK.5172, TK.5173,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học49. CÁI NGỌC DUY ANH
    35 bộ đề tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia năm 2016.../ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Đại học Quốc gia, 2015.- 324tr: bảng; 24cm.
     Thư mục: tr. 323
     ISBN: 9786046237075
     Chỉ số phân loại: 428.0076 35BĐ 2015
     Số ĐKCB: TK.5166, TK.5167, TK.5168, TK.5169, TK.5170, TK.5171, TK.5172, TK.5173,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học50. CÁI NGỌC DUY ANH
    35 bộ đề tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia năm 2016.../ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Đại học Quốc gia, 2015.- 324tr: bảng; 24cm.
     Thư mục: tr. 323
     ISBN: 9786046237075
     Chỉ số phân loại: 428.0076 35BĐ 2015
     Số ĐKCB: TK.5166, TK.5167, TK.5168, TK.5169, TK.5170, TK.5171, TK.5172, TK.5173,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học51. CÁI NGỌC DUY ANH
    35 bộ đề tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia năm 2016.../ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Đại học Quốc gia, 2015.- 324tr: bảng; 24cm.
     Thư mục: tr. 323
     ISBN: 9786046237075
     Chỉ số phân loại: 428.0076 35BĐ 2015
     Số ĐKCB: TK.5166, TK.5167, TK.5168, TK.5169, TK.5170, TK.5171, TK.5172, TK.5173,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học55. CÁI NGỌC DUY ANH
    35 bộ đề tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia năm 2016.../ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Đại học Quốc gia, 2015.- 324tr: bảng; 24cm.
     Thư mục: tr. 323
     ISBN: 9786046237075
     Chỉ số phân loại: 428.0076 35BĐ 2015
     Số ĐKCB: TK.5166, TK.5167, TK.5168, TK.5169, TK.5170, TK.5171, TK.5172, TK.5173,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học56. CÁI NGỌC DUY ANH
    35 bộ đề tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia năm 2016.../ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Đại học Quốc gia, 2015.- 324tr: bảng; 24cm.
     Thư mục: tr. 323
     ISBN: 9786046237075
     Chỉ số phân loại: 428.0076 35BĐ 2015
     Số ĐKCB: TK.5166, TK.5167, TK.5168, TK.5169, TK.5170, TK.5171, TK.5172, TK.5173,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học59. CÁI NGỌC DUY ANH
    35 bộ đề tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia năm 2016.../ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Đại học Quốc gia, 2015.- 324tr: bảng; 24cm.
     Thư mục: tr. 323
     ISBN: 9786046237075
     Chỉ số phân loại: 428.0076 35BĐ 2015
     Số ĐKCB: TK.5166, TK.5167, TK.5168, TK.5169, TK.5170, TK.5171, TK.5172, TK.5173,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học60. CÁI NGỌC DUY ANH
    35 bộ đề tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia năm 2016.../ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Đại học Quốc gia, 2015.- 324tr: bảng; 24cm.
     Thư mục: tr. 323
     ISBN: 9786046237075
     Chỉ số phân loại: 428.0076 35BĐ 2015
     Số ĐKCB: TK.5166, TK.5167, TK.5168, TK.5169, TK.5170, TK.5171, TK.5172, TK.5173,

62. 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Vĩnh Bá.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 343tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Bao gồm 40 các đề thi kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 11.
     Chỉ số phân loại: 420.76 40BĐ 2007
     Số ĐKCB: TK.1850, TK.1851, TK.1852, TK.1853, TK.1854, TK.1855,

64. 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Vĩnh Bá.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 343tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Bao gồm 40 các đề thi kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 11.
     Chỉ số phân loại: 420.76 40BĐ 2007
     Số ĐKCB: TK.1850, TK.1851, TK.1852, TK.1853, TK.1854, TK.1855,

65. 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Vĩnh Bá.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 343tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Bao gồm 40 các đề thi kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 11.
     Chỉ số phân loại: 420.76 40BĐ 2007
     Số ĐKCB: TK.1850, TK.1851, TK.1852, TK.1853, TK.1854, TK.1855,

67. 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Vĩnh Bá.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 343tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Bao gồm 40 các đề thi kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 11.
     Chỉ số phân loại: 420.76 40BĐ 2007
     Số ĐKCB: TK.1850, TK.1851, TK.1852, TK.1853, TK.1854, TK.1855,

69. 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Vĩnh Bá.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 343tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Bao gồm 40 các đề thi kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 11.
     Chỉ số phân loại: 420.76 40BĐ 2007
     Số ĐKCB: TK.1850, TK.1851, TK.1852, TK.1853, TK.1854, TK.1855,

71. 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Vĩnh Bá.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 343tr.; 24cm.
     Tóm tắt: Bao gồm 40 các đề thi kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 11.
     Chỉ số phân loại: 420.76 40BĐ 2007
     Số ĐKCB: TK.1850, TK.1851, TK.1852, TK.1853, TK.1854, TK.1855,

72. HOÀNG THÁI DƯƠNG
    Bài giảng và lời giải chi tiết Tiếng Anh 11: Theo sách giáo khoa mới - Chương trình chuẩn/ Hoàng Thái Dương.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 279 tr: bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786049947964
     Chỉ số phân loại: 428.0076 B103GV 2020
     Số ĐKCB: TK.5664, TK.5665, TK.5666, TK.5667, TK.5668,

73. HOÀNG THÁI DƯƠNG
    Bài giảng và lời giải chi tiết Tiếng Anh 11: Theo sách giáo khoa mới - Chương trình chuẩn/ Hoàng Thái Dương.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 279 tr: bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786049947964
     Chỉ số phân loại: 428.0076 B103GV 2020
     Số ĐKCB: TK.5664, TK.5665, TK.5666, TK.5667, TK.5668,

75. HOÀNG THÁI DƯƠNG
    Bài giảng và lời giải chi tiết Tiếng Anh 11: Theo sách giáo khoa mới - Chương trình chuẩn/ Hoàng Thái Dương.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 279 tr: bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786049947964
     Chỉ số phân loại: 428.0076 B103GV 2020
     Số ĐKCB: TK.5664, TK.5665, TK.5666, TK.5667, TK.5668,

76. HOÀNG THÁI DƯƠNG
    Bài giảng và lời giải chi tiết Tiếng Anh 11: Theo sách giáo khoa mới - Chương trình chuẩn/ Hoàng Thái Dương.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 279 tr: bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786049947964
     Chỉ số phân loại: 428.0076 B103GV 2020
     Số ĐKCB: TK.5664, TK.5665, TK.5666, TK.5667, TK.5668,

79. HOÀNG THÁI DƯƠNG
    Bài giảng và lời giải chi tiết Tiếng Anh 11: Theo sách giáo khoa mới - Chương trình chuẩn/ Hoàng Thái Dương.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 279 tr: bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786049947964
     Chỉ số phân loại: 428.0076 B103GV 2020
     Số ĐKCB: TK.5664, TK.5665, TK.5666, TK.5667, TK.5668,

81. Bài tập bổ sung tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 175tr.: bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.76 B103TB 2007
     Số ĐKCB: TK.1856, TK.1857, TK.1858, TK.1859, TK.1860,

83. Bài tập bổ sung tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 175tr.: bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.76 B103TB 2007
     Số ĐKCB: TK.1856, TK.1857, TK.1858, TK.1859, TK.1860,

85. Bài tập bổ sung tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 175tr.: bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.76 B103TB 2007
     Số ĐKCB: TK.1856, TK.1857, TK.1858, TK.1859, TK.1860,

88. Bài tập bổ sung tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 175tr.: bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.76 B103TB 2007
     Số ĐKCB: TK.1856, TK.1857, TK.1858, TK.1859, TK.1860,

89. Bài tập bổ sung tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 175tr.: bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 420.76 B103TB 2007
     Số ĐKCB: TK.1856, TK.1857, TK.1858, TK.1859, TK.1860,

91. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng anh 12.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 189tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TN 2008
     Số ĐKCB: TK.3065, TK.3066, TK.3067, TK.3068, TK.3069, TK.3070, TK.3071, TK.3072, TK.3073, TK.3074,

93. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng anh 12.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 189tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TN 2008
     Số ĐKCB: TK.3065, TK.3066, TK.3067, TK.3068, TK.3069, TK.3070, TK.3071, TK.3072, TK.3073, TK.3074,

94. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng anh 12.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 189tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TN 2008
     Số ĐKCB: TK.3065, TK.3066, TK.3067, TK.3068, TK.3069, TK.3070, TK.3071, TK.3072, TK.3073, TK.3074,

96. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng anh 12.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 189tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TN 2008
     Số ĐKCB: TK.3065, TK.3066, TK.3067, TK.3068, TK.3069, TK.3070, TK.3071, TK.3072, TK.3073, TK.3074,

97. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng anh 12.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 189tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TN 2008
     Số ĐKCB: TK.3065, TK.3066, TK.3067, TK.3068, TK.3069, TK.3070, TK.3071, TK.3072, TK.3073, TK.3074,

98. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng anh 12.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 189tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TN 2008
     Số ĐKCB: TK.3065, TK.3066, TK.3067, TK.3068, TK.3069, TK.3070, TK.3071, TK.3072, TK.3073, TK.3074,

100. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng anh 12.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 189tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TN 2008
     Số ĐKCB: TK.3065, TK.3066, TK.3067, TK.3068, TK.3069, TK.3070, TK.3071, TK.3072, TK.3073, TK.3074,

103. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng anh 12.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 189tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TN 2008
     Số ĐKCB: TK.3065, TK.3066, TK.3067, TK.3068, TK.3069, TK.3070, TK.3071, TK.3072, TK.3073, TK.3074,

104. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng anh 12.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 189tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: XXX B103TN 2008
     Số ĐKCB: TK.3065, TK.3066, TK.3067, TK.3068, TK.3069, TK.3070, TK.3071, TK.3072, TK.3073, TK.3074,

106. Bài tập tiếng Anh 11: Sách giáo khoa thí điểm/ B.s.: Tứ Anh (ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải...- H.: Giáo dục, 2005.- 161tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.- (Bộ 2)
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2005
     Số ĐKCB: TK.2625, TK.2626,

107. Bài tập tiếng Anh 11: Sách giáo khoa thí điểm/ B.s.: Tứ Anh (ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải...- H.: Giáo dục, 2005.- 161tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.- (Bộ 2)
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2005
     Số ĐKCB: TK.2625, TK.2626,

108. MAI LAN HƯƠNG
    Bài tập tiếng Anh 12/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 248tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 1999
     Số ĐKCB: TK.0532, TK.0533, TK.0534, TK.0535, TK.0536,

110. MAI LAN HƯƠNG
    Bài tập tiếng Anh 12/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 248tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 1999
     Số ĐKCB: TK.0532, TK.0533, TK.0534, TK.0535, TK.0536,

114. MAI LAN HƯƠNG
    Bài tập tiếng Anh 12/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 248tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 1999
     Số ĐKCB: TK.0532, TK.0533, TK.0534, TK.0535, TK.0536,

116. MAI LAN HƯƠNG
    Bài tập tiếng Anh 12/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 248tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 1999
     Số ĐKCB: TK.0532, TK.0533, TK.0534, TK.0535, TK.0536,

119. MAI LAN HƯƠNG
    Bài tập tiếng Anh 12/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 248tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 1999
     Số ĐKCB: TK.0532, TK.0533, TK.0534, TK.0535, TK.0536,

120. MAI LAN HƯƠNG
    Bài tập tiếng Anh 12/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 192tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 2001
     Số ĐKCB: TK.0537, TK.0538, TK.0539,

124. MAI LAN HƯƠNG
    Bài tập tiếng Anh 12/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 192tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 2001
     Số ĐKCB: TK.0537, TK.0538, TK.0539,

127. MAI LAN HƯƠNG
    Bài tập tiếng Anh 12/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 192tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 2001
     Số ĐKCB: TK.0537, TK.0538, TK.0539,

128. TĂNG BẢO THIỀU
    Bài tập tiếng Anh bổ sung: Tài liệu bổ trợ nâng cao dùng kèm sách English 12/ Tăng Bảo Thiều, Nguyễn Phú Thọ.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2001.- 183tr; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 2001
     Số ĐKCB: TK.0540, TK.0541,

130. TĂNG BẢO THIỀU
    Bài tập tiếng Anh bổ sung: Tài liệu bổ trợ nâng cao dùng kèm sách English 12/ Tăng Bảo Thiều, Nguyễn Phú Thọ.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2001.- 183tr; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 2001
     Số ĐKCB: TK.0540, TK.0541,

132. VĨNH BÁ
    Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: Ôn thi đại học & tốt nghiệp THPT/ Vĩnh Bá.- H.: Giáo dục, 2002.- 318tr; 21cm.
     Tóm tắt: 2015 câu trắc nghiệm từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và đọc hiểu 750 câu tập viết.
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 2002
     Số ĐKCB: TK.0597, TK.0598, TK.0599,

133. VĨNH BÁ
    Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: Ôn thi đại học & tốt nghiệp THPT/ Vĩnh Bá.- H.: Giáo dục, 2002.- 318tr; 21cm.
     Tóm tắt: 2015 câu trắc nghiệm từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và đọc hiểu 750 câu tập viết.
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 2002
     Số ĐKCB: TK.0597, TK.0598, TK.0599,

135. VĨNH BÁ
    Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: Ôn thi đại học & tốt nghiệp THPT/ Vĩnh Bá.- H.: Giáo dục, 2002.- 318tr; 21cm.
     Tóm tắt: 2015 câu trắc nghiệm từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và đọc hiểu 750 câu tập viết.
     Chỉ số phân loại: 4N B103TT 2002
     Số ĐKCB: TK.0597, TK.0598, TK.0599,

137. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 183tr.: hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.3120, TK.3121, TK.3122, TK.3123, TK.3124,

138. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 183tr.: hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.3120, TK.3121, TK.3122, TK.3123, TK.3124,

141. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 183tr.: hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.3120, TK.3121, TK.3122, TK.3123, TK.3124,

142. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Nguyễn Mạnh Suý.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1835, TK.1836, TK.1837, TK.1838, TK.1839, TK.1840, TK.1841,

143. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Nguyễn Mạnh Suý.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1835, TK.1836, TK.1837, TK.1838, TK.1839, TK.1840, TK.1841,

144. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Nguyễn Mạnh Suý.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1835, TK.1836, TK.1837, TK.1838, TK.1839, TK.1840, TK.1841,

145. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Nguyễn Mạnh Suý.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1835, TK.1836, TK.1837, TK.1838, TK.1839, TK.1840, TK.1841,

146. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Nguyễn Mạnh Suý.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1835, TK.1836, TK.1837, TK.1838, TK.1839, TK.1840, TK.1841,

149. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Nguyễn Mạnh Suý.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1835, TK.1836, TK.1837, TK.1838, TK.1839, TK.1840, TK.1841,

150. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Nguyễn Mạnh Suý.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1835, TK.1836, TK.1837, TK.1838, TK.1839, TK.1840, TK.1841,

151. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông: T.2/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà.- H.: Giáo dục, 2007.- 155tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1842, TK.1843, TK.1844,

155. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông: T.2/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà.- H.: Giáo dục, 2007.- 155tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1842, TK.1843, TK.1844,

158. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông: T.2/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà.- H.: Giáo dục, 2007.- 155tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.1842, TK.1843, TK.1844,

159. Bài tập trắc nghiệm đọc hiểu tiếng Anh/ Thảo Nguyên.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 110tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.2799, TK.2800, TK.2801, TK.2802, TK.2803,

160. Bài tập trắc nghiệm đọc hiểu tiếng Anh/ Thảo Nguyên.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 110tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.2799, TK.2800, TK.2801, TK.2802, TK.2803,

161. Bài tập trắc nghiệm đọc hiểu tiếng Anh/ Thảo Nguyên.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 110tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.2799, TK.2800, TK.2801, TK.2802, TK.2803,

162. Bài tập trắc nghiệm đọc hiểu tiếng Anh/ Thảo Nguyên.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 110tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.2799, TK.2800, TK.2801, TK.2802, TK.2803,

164. Bài tập trắc nghiệm đọc hiểu tiếng Anh/ Thảo Nguyên.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 110tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 428 B103TT 2007
     Số ĐKCB: TK.2799, TK.2800, TK.2801, TK.2802, TK.2803,

166. Bí quyết chinh phục điểm cao kì thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh/ Đinh Thị Hương, Cao Thị Thu Hương, Cù Thị Thu Thuỷ....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 476tr.: bảng; 28cm.
     ISBN: 9786049878022
     Chỉ số phân loại: 428.0076 B300QC 2019
     Số ĐKCB: TK.5710, TK.5711, TK.5712, TK.5709,

168. Bí quyết chinh phục điểm cao kì thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh/ Đinh Thị Hương, Cao Thị Thu Hương, Cù Thị Thu Thuỷ....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 476tr.: bảng; 28cm.
     ISBN: 9786049878022
     Chỉ số phân loại: 428.0076 B300QC 2019
     Số ĐKCB: TK.5710, TK.5711, TK.5712, TK.5709,

170. Bí quyết chinh phục điểm cao kì thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh/ Đinh Thị Hương, Cao Thị Thu Hương, Cù Thị Thu Thuỷ....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 476tr.: bảng; 28cm.
     ISBN: 9786049878022
     Chỉ số phân loại: 428.0076 B300QC 2019
     Số ĐKCB: TK.5710, TK.5711, TK.5712, TK.5709,

171. Bí quyết chinh phục điểm cao kì thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh/ Đinh Thị Hương, Cao Thị Thu Hương, Cù Thị Thu Thuỷ....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 476tr.: bảng; 28cm.
     ISBN: 9786049878022
     Chỉ số phân loại: 428.0076 B300QC 2019
     Số ĐKCB: TK.5710, TK.5711, TK.5712, TK.5709,

172. Bí quyết dịch câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt/ Tứ Anh ch.b..- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2004.- 93tr.: hình vẽ; 21cm.- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
     Tóm tắt: Một số kiến thức cơ bản về lí thuyết và kinh nghiệm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt.
     Chỉ số phân loại: 428 B300QD 2004
     Số ĐKCB: TK.2586, TK.2587,

175. Bí quyết dịch câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt/ Tứ Anh ch.b..- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2004.- 93tr.: hình vẽ; 21cm.- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
     Tóm tắt: Một số kiến thức cơ bản về lí thuyết và kinh nghiệm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt.
     Chỉ số phân loại: 428 B300QD 2004
     Số ĐKCB: TK.2586, TK.2587,

Trong quá trình biên soạn thư mục sẽ không tránh khỏi những thiếu sót, tôi rất mong sự đóng góp ý kiến chân thành của các thầy, cô giáo và các độc giả để bản thư mục được hoàn thiện hơn.


http://tvthptso2phumy.vuc.vn/lms/opac/viewtm.php?tm=TMTA
http://tvthptso2phumy.vuc.vn/lms/opac/viewtm.php?tm=TMTA